tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【điêu】

Đọc nhanh: (điêu). Ý nghĩa là: con ve; ve sầu (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con ve; ve sầu (nói trong sách cổ)

古书上指蝉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIBGR (中戈月土口)
    • Bảng mã:U+8729
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp