bāo
volume volume

Từ hán việt: 【bao】

Đọc nhanh: (bao). Ý nghĩa là: hô; vỗ (răng); vổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hô; vỗ (răng); vổ

龅牙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUPRU (卜山心口山)
    • Bảng mã:U+9F85
    • Tần suất sử dụng:Thấp