chèn
volume volume

Từ hán việt: 【sấn】

Đọc nhanh: (sấn). Ý nghĩa là: thay răng. Ví dụ : - 龆龀(指童年或儿童)。 Thời thơ ấu; tuổi thơ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay răng

小孩子换牙 (乳齿脱落,长出恒齿)

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+2 nét)
    • Pinyin: Chèn
    • Âm hán việt: Sấn
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUP (卜山心)
    • Bảng mã:U+9F80
    • Tần suất sử dụng:Thấp