部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sấn】
Đọc nhanh: 龀 (sấn). Ý nghĩa là: thay răng. Ví dụ : - 龆龀(指童年或儿童)。 Thời thơ ấu; tuổi thơ
龀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay răng
小孩子换牙 (乳齿脱落,长出恒齿)
- 龆 tiáo 龀 chèn ( 指 zhǐ 童年 tóngnián 或 huò 儿童 értóng )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龀
龀›
Tập viết