zōu
volume volume

Từ hán việt: 【châu】

Đọc nhanh: (châu). Ý nghĩa là: răng khểnh, răng không đều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. răng khểnh

buck-toothed

✪ 2. răng không đều

uneven teeth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUSJE (卜山尸十水)
    • Bảng mã:U+9F71
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp