部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【châu】
Đọc nhanh: 齱 (châu). Ý nghĩa là: răng khểnh, răng không đều.
齱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. răng khểnh
buck-toothed
✪ 2. răng không đều
uneven teeth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齱
齱›
Tập viết