部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giảo】
Đọc nhanh: 齩 (giảo). Ý nghĩa là: giảo; như "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" (Động) Cắn. § Cũng như giảo 咬..
齩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảo; như "cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)" (Động) Cắn. § Cũng như giảo 咬.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齩
齩›
Tập viết