nàng
volume volume

Từ hán việt: 【nang】

Đọc nhanh: (nang). Ý nghĩa là: nghẹt mũi; ngạt mũi; tịt mũi. Ví dụ : - 受了凉鼻子发齉。 bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghẹt mũi; ngạt mũi; tịt mũi

鼻子不通气,发音不清

Ví dụ:
  • volume volume

    - shòu le liáng 鼻子 bízi nàng

    - bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shòu le liáng 鼻子 bízi nàng

    - bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:36 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+22 nét)
    • Pinyin: Nàng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Thương hiệt:HLJBV (竹中十月女)
    • Bảng mã:U+9F49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp