Đọc nhanh: 齉 (nang). Ý nghĩa là: nghẹt mũi; ngạt mũi; tịt mũi. Ví dụ : - 受了凉,鼻子发齉。 bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
齉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghẹt mũi; ngạt mũi; tịt mũi
鼻子不通气,发音不清
- 受 了 凉 , 鼻子 发 齉
- bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齉
- 受 了 凉 , 鼻子 发 齉
- bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
齉›