shēng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chồn; con chồn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồn; con chồn

鼬鼠即黄鼠狼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sinh
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ一一丨一
    • Thương hiệt:HVHQM (竹女竹手一)
    • Bảng mã:U+9F2A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp