miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thằng.mẫn.miễn】

Đọc nhanh: (thằng.mẫn.miễn). Ý nghĩa là: Mãnh Trì (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc), thằng, Thằng (tên một dòng sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); thằng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Mãnh Trì (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

渑池, 县名,在河南

✪ 2. thằng

古水名, 在今山东

✪ 3. Thằng (tên một dòng sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); thằng

古水名,在今山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Mǐn , Shéng
    • Âm hán việt: Miễn , Mẫn , Thằng
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERLU (水口中山)
    • Bảng mã:U+6E11
    • Tần suất sử dụng:Thấp