部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thằng.mẫn.miễn】
Đọc nhanh: 渑 (thằng.mẫn.miễn). Ý nghĩa là: Mãnh Trì (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc), thằng, Thằng (tên một dòng sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); thằng.
渑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Mãnh Trì (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
渑池, 县名,在河南
✪ 2. thằng
古水名, 在今山东
✪ 3. Thằng (tên một dòng sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); thằng
古水名,在今山东
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渑
渑›
Tập viết