tēng
volume volume

Từ hán việt: 【thăng】

Đọc nhanh: (thăng). Ý nghĩa là: thùng thùng; tùng tùng (từ tượng thanh, tiếng đánh trống.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thùng thùng; tùng tùng (từ tượng thanh, tiếng đánh trống.)

象声词,形容鼓声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+12 nét)
    • Pinyin: Tēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GENOT (土水弓人廿)
    • Bảng mã:U+9F1F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp