volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vỏ của ấm đun nước chân máy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỏ của ấm đun nước chân máy

cover of tripod kettle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mịch
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Thương hiệt:BBUL (月月山中)
    • Bảng mã:U+9F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp