volume volume

Từ hán việt: 【tễ】

Đọc nhanh: (tễ). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 齌 怒

see 齌怒 [jìnù]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Qī
    • Âm hán việt: Tễ
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YXF (卜重火)
    • Bảng mã:U+9F4C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp