• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:đỉnh 鼎 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (冖) Đỉnh (鼎)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mịch
  • Nét bút:丶フ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
  • Hình thái:⿱冖鼎
  • Thương hiệt:BBUL (月月山中)
  • Bảng mã:U+9F0F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼏

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠕪

Ý nghĩa của từ 鼏 theo âm hán việt

鼏 là gì? (Mịch). Bộ đỉnh (+2 nét). Tổng 14 nét but (フ). Ý nghĩa là: 3. che, đậy, Cái nắp đỉnh, Khăn đậy chén rượu, Cái nắp đỉnh., Phủ lên.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái nắp đỉnh
  • 2. cái lồng bàn
  • 3. che, đậy

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái nắp đỉnh
* Khăn đậy chén rượu

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái nắp đỉnh.
  • Cái đậy đồ ăn, cái lồng bàn.
  • Phủ lên.

Từ ghép với 鼏