qíng
volume volume

Từ hán việt: 【kình】

Đọc nhanh: (kình). Ý nghĩa là: xăm mặt; thích chữ vào mặt (hình phạt, cũng dùng để đánh dấu đề phòng lính chạy trốn), xăm mình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xăm mặt; thích chữ vào mặt (hình phạt, cũng dùng để đánh dấu đề phòng lính chạy trốn)

在脸上刺成记号或文字并涂上墨,古代用作刑罚,后来也施于士兵,以防逃跑

✪ 2. xăm mình

在人体上制成带颜色的文字、花纹或图形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFYRF (田火卜口火)
    • Bảng mã:U+9EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp