部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kình】
Đọc nhanh: 黥 (kình). Ý nghĩa là: xăm mặt; thích chữ vào mặt (hình phạt, cũng dùng để đánh dấu đề phòng lính chạy trốn), xăm mình.
黥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xăm mặt; thích chữ vào mặt (hình phạt, cũng dùng để đánh dấu đề phòng lính chạy trốn)
在脸上刺成记号或文字并涂上墨,古代用作刑罚,后来也施于士兵,以防逃跑
✪ 2. xăm mình
在人体上制成带颜色的文字、花纹或图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黥
黥›
Tập viết