部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 黙 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 默.
黙 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 默
Japanese variant of 默
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黙
黙›
Tập viết