volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 默

Japanese variant of 默

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét), hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKF (田大火)
    • Bảng mã:U+9ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp