部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Lý (里) Khuyến (犬) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 黙
默
黙 là gì? 黙 Bộ Hoả 火 (+11 nét), hắc 黑 (+4 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一丨一一一ノ丶丶丶丶丶丶). Chi tiết hơn...