tūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: màu vàng đen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu vàng đen

黄黑色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一フ丨フ
    • Thương hiệt:WFPU (田火心山)
    • Bảng mã:U+9ED7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp