部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 黒 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 黑.
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 黑
Japanese variant of 黑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黒
黒›
Tập viết