hēi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 黑

Japanese variant of 黑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin: Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ一一丨一一丶丶丶丶
    • Thương hiệt:XWGF (重田土火)
    • Bảng mã:U+9ED2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp