chī
volume volume

Từ hán việt: 【ly.li】

Đọc nhanh: (ly.li). Ý nghĩa là: birdlime.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. birdlime

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYUB (竹水卜山月)
    • Bảng mã:U+9ED0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp