部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 麹 (_). Ý nghĩa là: men, họ Khúc.
麹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. men
用曲霉和它的培养基 (多为麦子、麸皮、大豆的混合物) 制成的块状物,用来酿酒或制酱
✪ 2. họ Khúc
(Qū) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麹
麹›
Tập viết