volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: men, họ Khúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. men

用曲霉和它的培养基 (多为麦子、麸皮、大豆的混合物) 制成的块状物,用来酿酒或制酱

✪ 2. họ Khúc

(Qū) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+8 nét)
    • Pinyin: Miàn
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:QEPFD (手水心火木)
    • Bảng mã:U+9EB9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp