volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: màu nâu vàng, trẻ của động vật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. màu nâu vàng

fawn

✪ 2. trẻ của động vật

young of animals

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: My , , Mễ
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフフ一フ一丨丨一一一
    • Thương hiệt:IPNSJ (戈心弓尸十)
    • Bảng mã:U+9E9B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp