部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mi.my】
Đọc nhanh: 麿 (mi.my). Ý nghĩa là: (Kokuji tiếng Nhật) Tôi, tôi (cổ xưa), pr. maro, hậu tố gắn liền với tên của một người hoặc vật nuôi.
麿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Kokuji tiếng Nhật) Tôi, tôi (cổ xưa)
(Japanese kokuji) I, me (archaic)
✪ 2. pr. maro
✪ 3. hậu tố gắn liền với tên của một người hoặc vật nuôi
suffix attached to the name of a person or pet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麿
麿›
Tập viết