jiā
volume volume

Từ hán việt: 【xạ.gia】

Đọc nhanh: (xạ.gia). Ý nghĩa là: hươu đực; nai được.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hươu đực; nai được

公鹿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Xạ
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフフ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPRYE (戈心口卜水)
    • Bảng mã:U+9E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp