Đọc nhanh: 岬 (giáp). Ý nghĩa là: đất mũi; giáp (thường dùng làm tên đất), khe núi. Ví dụ : - 成山岬(也叫成山角,在山东)。 thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
岬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đất mũi; giáp (thường dùng làm tên đất)
岬角 (多用于地名)
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
✪ 2. khe núi
两山之间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岬
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
岬›