jūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 麇

variant of 麇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Kǔn , Qún
    • Âm hán việt: Khuân , Quân , Quần
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フノ一丨ノ丶一
    • Thương hiệt:IPWHD (戈心田竹木)
    • Bảng mã:U+9E95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp