pào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bánh, bánh ngọt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh

cake

✪ 2. bánh ngọt

pastry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+5 nét)
    • Pinyin: Pào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶ノフフ一フ
    • Thương hiệt:JNPRU (十弓心口山)
    • Bảng mã:U+9EAD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp