volume volume

Từ hán việt: 【vy.ngu】

Đọc nhanh: (vy.ngu). Ý nghĩa là: bầy đàn, nai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bầy đàn

herd

✪ 2. nai

stag

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+7 nét)
    • Pinyin: Wú , Yú , Yǔ
    • Âm hán việt: Ngu , Vy
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPRVK (戈心口女大)
    • Bảng mã:U+9E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp