volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. biến thể của 粗

variant of 粗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô
    • Nét bút:ノ丶フノ丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Thương hiệt:CHIXP (金竹戈重心)
    • Bảng mã:U+9E84
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp