páo
volume volume

Từ hán việt: 【biều】

Đọc nhanh: (biều). Ý nghĩa là: thảo mai; ô mai, dũng cảm; mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thảo mai; ô mai

草莓

✪ 2. dũng cảm; mạnh mẽ

勇武的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+4 nét)
    • Pinyin: Biāo , Páo , Piǎo
    • Âm hán việt: Biều , Bào , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+9E83
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp