部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biều】
Đọc nhanh: 麃 (biều). Ý nghĩa là: thảo mai; ô mai, dũng cảm; mạnh mẽ.
麃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thảo mai; ô mai
草莓
✪ 2. dũng cảm; mạnh mẽ
勇武的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麃
麃›
Tập viết