biāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu.tiêu.phiêu.phiếu】

Đọc nhanh: (tiếu.tiêu.phiêu.phiếu). Ý nghĩa là: đau khoé; móng mé.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau khoé; móng mé

见瘭疽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMWF (大一田火)
    • Bảng mã:U+762D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp