部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鹲 (_). Ý nghĩa là: một loại chim, sống ở vùng biển nhiệt đới, ăn cá, chim nước non chưa mọc lông, mòng; như "chim mòng; mòng két".
鹲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một loại chim, sống ở vùng biển nhiệt đới, ăn cá
鸟类的一属,生活在热带海洋上,吃鱼类
✪ 2. chim nước non chưa mọc lông
没有生毛的幼小水鸟
✪ 3. mòng; như "chim mòng; mòng két"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹲
鹲›
Tập viết