méng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại chim, sống ở vùng biển nhiệt đới, ăn cá, chim nước non chưa mọc lông, mòng; như "chim mòng; mòng két".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một loại chim, sống ở vùng biển nhiệt đới, ăn cá

鸟类的一属,生活在热带海洋上,吃鱼类

✪ 2. chim nước non chưa mọc lông

没有生毛的幼小水鸟

✪ 3. mòng; như "chim mòng; mòng két"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:TOPYM (廿人心卜一)
    • Bảng mã:U+9E72
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp