huàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn】

Đọc nhanh: (hoàn). Ý nghĩa là: phanh thây người bằng xe (hình phạt tàn khốc thời xưa.), Hoàn Viên (ở núi Hoàn Viên tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phanh thây người bằng xe (hình phạt tàn khốc thời xưa.)

古代一种用车分裂人体的酷刑

✪ 1. Hoàn Viên (ở núi Hoàn Viên tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)

轘轘,关名,在河南轘轘山

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Xa 車 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán , Huàn
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一丨フ一一一丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJWLV (十十田中女)
    • Bảng mã:U+8F58
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp