部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoàn】
Đọc nhanh: 轘 (hoàn). Ý nghĩa là: phanh thây người bằng xe (hình phạt tàn khốc thời xưa.), Hoàn Viên (ở núi Hoàn Viên tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.).
轘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phanh thây người bằng xe (hình phạt tàn khốc thời xưa.)
古代一种用车分裂人体的酷刑
✪ 1. Hoàn Viên (ở núi Hoàn Viên tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)
轘轘,关名,在河南轘轘山
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轘
轘›
Tập viết