è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc】

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: chim ó cá. Ví dụ : - 鹰瞵鹗视。 nhìn trừng trừng như cú vọ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim ó cá

鸟,背部褐色,头、颈和腹部白色性凶猛在树上或岩石上筑巢,常在水面上飞翔,吃鱼类通称鱼鹰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鹰瞵鹗视 yīnglínèshì

    - nhìn trừng trừng như cú vọ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鹰瞵鹗视 yīnglínèshì

    - nhìn trừng trừng như cú vọ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSPYM (口尸心卜一)
    • Bảng mã:U+9E57
    • Tần suất sử dụng:Thấp