部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 諐 (_). Ý nghĩa là: tội lỗi; sai lầm, lỡ; quá (thời gian).
諐 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tội lỗi; sai lầm
罪过;过失
✪ 2. lỡ; quá (thời gian)
错过 (时期)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 諐