部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【miêu】
Đọc nhanh: 鹋 (miêu). Ý nghĩa là: đà điểu ê-mu; đà điểu sa mạc Úc, miêu; như "nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)".
✪ 1. đà điểu ê-mu; đà điểu sa mạc Úc
鸸鹋:鸟,形状象鸵鸟,嘴短而扁,羽毛灰色或褐色,翅膀退化,腿长,有三趾,善于走,产在澳洲森林中,吃树叶和野果 (英:emu)
✪ 2. miêu; như "nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹋
鹋›
Tập viết