Danh từ
杪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 2. cuối; cuối cùng (chỉ thời gian)
指年月或四季的末尾
Ví dụ:
-
-
岁
杪
- cuối năm.
-
-
月
杪
- cuối tháng.
-
-
秋
杪
- cuối thu.
-
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杪
-
-
秋
杪
- cuối thu.
-
-
月
杪
- cuối tháng.
-
-
岁
杪
- cuối năm.
-