miǎo
volume volume

Từ hán việt: 【diểu.miểu】

Đọc nhanh: (diểu.miểu). Ý nghĩa là: ngọn cây, cuối; cuối cùng (chỉ thời gian). Ví dụ : - 岁杪。 cuối năm.. - 月杪。 cuối tháng.. - 秋杪。 cuối thu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn cây

树梢

✪ 2. cuối; cuối cùng (chỉ thời gian)

指年月或四季的末尾

Ví dụ:
  • volume volume

    - suì miǎo

    - cuối năm.

  • volume volume

    - yuè miǎo

    - cuối tháng.

  • volume volume

    - qiū miǎo

    - cuối thu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qiū miǎo

    - cuối thu.

  • volume volume

    - yuè miǎo

    - cuối tháng.

  • volume volume

    - suì miǎo

    - cuối năm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Miểu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:DFH (木火竹)
    • Bảng mã:U+676A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp