• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Tiểu (⺍) Mịch (冖) Điểu (鸟)

  • Pinyin: Xué
  • Âm hán việt: Hạc
  • Nét bút:丶丶ノ丶フノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿳⺍冖鸟
  • Thương hiệt:XFBPY (重火月心卜)
  • Bảng mã:U+9E34
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸴

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸴 theo âm hán việt

鸴 là gì? (Hạc). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 10 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Hạc

Từ điển phổ thông

  • chim khách rừng, bồ cắt rừng

Từ ghép với 鸴