部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuyệt.thệ.sế.tiết】
Đọc nhanh: 踅 (tuyệt.thệ.sế.tiết). Ý nghĩa là: đi đi lại lại; giữa đường quay lại. Ví dụ : - 他在大门口踅来踅去。 anh ấy đi đi lại lại ngoài cổng.
踅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi đi lại lại; giữa đường quay lại
来回走;中途折回
- 他 tā 在 zài 大门口 dàménkǒu 踅 xué 来 lái 踅 xué 去 qù
- anh ấy đi đi lại lại ngoài cổng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踅
踅›
Tập viết