líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: song cửa; chấn cửa (cửa sổ). Ví dụ : - 窗棂。 song cửa sổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. song cửa; chấn cửa (cửa sổ)

旧式窗户的窗格子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 窗棂 chuānglíng

    - song cửa sổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 窗棂 chuānglíng

    - song cửa sổ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSMF (木尸一火)
    • Bảng mã:U+68C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp