volume volume

Từ hán việt: 【khốt.ngột】

Đọc nhanh: (khốt.ngột). Ý nghĩa là: cặm cụi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cặm cụi

矻矻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 终日 zhōngrì

    - cặm cụi suốt ngày.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kū , Kù , Wù
    • Âm hán việt: Khốt , Ngột
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRON (一口人弓)
    • Bảng mã:U+77FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp