部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khô】
Đọc nhanh: 刳 (khô). Ý nghĩa là: mổ; moi; đục; đẽo; đào. Ví dụ : - 刳木为舟。 đẽo gỗ làm thuyền.
刳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mổ; moi; đục; đẽo; đào
剖开; 挖空
- 刳 kū 木为 mùwèi 舟 zhōu
- đẽo gỗ làm thuyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刳
刳›
Tập viết