volume volume

Từ hán việt: 【khô】

Đọc nhanh: (khô). Ý nghĩa là: mổ; moi; đục; đẽo; đào. Ví dụ : - 刳木为舟。 đẽo gỗ làm thuyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mổ; moi; đục; đẽo; đào

剖开; 挖空

Ví dụ:
  • volume volume

    - 木为 mùwèi zhōu

    - đẽo gỗ làm thuyền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 木为 mùwèi zhōu

    - đẽo gỗ làm thuyền.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khô
    • Nét bút:一ノ丶一一フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSLN (大尸中弓)
    • Bảng mã:U+5233
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp