xiān
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: vút lên; bay lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vút lên; bay lên

(鸟) 向上飞的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xuān
    • Âm hán việt: Hiên
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:JTCF (十廿金火)
    • Bảng mã:U+9DB1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp