部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 鶱 Ý nghĩa là: vút lên; bay lên.
鶱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vút lên; bay lên
(鸟) 向上飞的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鶱
鶱›
Tập viết