volume volume

Từ hán việt: 【đề.ninh】

Đọc nhanh: (đề.ninh). Ý nghĩa là: chim đỗ quyên; chim cuốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim đỗ quyên; chim cuốc

鶗鴂:古书上指杜鹃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Níng , Tí
    • Âm hán việt: Ninh , Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOHAF (日人竹日火)
    • Bảng mã:U+9D97
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp