• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Nhất (一) Điểu (鳥)

  • Pinyin: Níng , Tí
  • Âm hán việt: Ninh Đề
  • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺是鳥
  • Thương hiệt:AOHAF (日人竹日火)
  • Bảng mã:U+9D97
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鶗

  • Cách viết khác

    𪂿

  • Giản thể

    𫛸

Ý nghĩa của từ 鶗 theo âm hán việt

鶗 là gì? (Ninh, đề). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 20 nét but (). Ý nghĩa là: “Đề quyết” tên khác của đỗ quyên, chim cuốc. Chi tiết hơn...

Âm:

Ninh

Từ điển phổ thông

  • (xem: ninh quyết 鸋鴃)
Âm:

Đề

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Đề quyết” tên khác của đỗ quyên, chim cuốc

Từ ghép với 鶗