• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Điểu (鳥)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lai
  • Nét bút:一ノ丶ノ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰來鳥
  • Thương hiệt:DOHAF (木人竹日火)
  • Bảng mã:U+9D86
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鶆

  • Giản thể

    𱉵

Ý nghĩa của từ 鶆 theo âm hán việt

鶆 là gì? (Lai). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 19 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鶆