bān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chim bồ câu hoang dã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim bồ câu hoang dã

the wild pigeon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:CHHAF (金竹竹日火)
    • Bảng mã:U+9CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp