• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Bát (八) Đao (刀) Điểu (鳥)

  • Pinyin: Fēn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Hình thái:⿰分鳥
  • Thương hiệt:CHHAF (金竹竹日火)
  • Bảng mã:U+9CFB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳻

  • Cách viết khác

    𠝷 𩿉 𪂽

  • Giản thể

    𱉑

Ý nghĩa của từ 鳻 theo âm hán việt

鳻 là gì? Bộ điểu (+4 nét). Tổng 15 nét but (ノフノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鳻