dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đản】

Đọc nhanh: (đản). Ý nghĩa là: một loại chim sơn ca.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại chim sơn ca

a kind of nightingale

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMHAF (日一竹日火)
    • Bảng mã:U+9D20
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp