guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cá quản.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá quản

鱼,体长1-2尺,银白色,圆筒行,鳞小生活在淡水中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+14 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Thương hiệt:NMHJR (弓一竹十口)
    • Bảng mã:U+9CE4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp