guàn
volume volume

Từ hán việt: 【quán】

Đọc nhanh: (quán). Ý nghĩa là: tóc để chỏm; tóc trái đào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóc để chỏm; tóc trái đào

形容儿童束发成两角的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+4 nét)
    • Pinyin: Guàn , Kuàng
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:フノ丨一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:VLLLM (女中中中一)
    • Bảng mã:U+4E31
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp