• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Trúc (⺮) Miên (宀)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
  • Hình thái:⿰鱼管
  • Thương hiệt:NMHJR (弓一竹十口)
  • Bảng mã:U+9CE4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳤

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鳤 theo âm hán việt

鳤 là gì? Bộ Ngư (+14 nét). Tổng 22 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鳤